Tai nghe SteelSeries Nova 4 Wireless
Tai nghe nhà Steelseries chưa bao giờ làm cho các bạn game thủ phải thất vọng, luôn cải tiến những thiết kế mới mẻ mang tính đột phá mới lạ, chắc chắn hơn.
Không chỉ cải tiến về thiết kế mà Steelseries còn nâng cao chất lượng của sản phẩm mang đến cho người dùng những trải nghiệm thoải mái, êm ái giúp mỗi phút giây giải trí, làm việc đều trở nên thú vị.
Chất lượng âm thanh sống động và hoàn hảo
Tai nghe Steelseries Acrtis Nova 4X Wirelless mang đến cho người sử dụng như bước vào một thế giới âm thanh sống động, tuyệt vời chân thật. Áp dụng những công nghệ xử lý âm thanh hàng đầu giúp người chơi bước vào thế giới sống động, đa chiều tận hưởng những phút giây thư giãn cùng với gamming, phim ảnh một cách hoàn hảo nhất.
Kết nối được với nhiều thiết bị
Một trong những dòng tai nghe tầm giá 3 triệu thể hiện được sự linh hoạt với khả năng kết nối đa thiết bị đảm bảo có thể kết nối với thiết bị ưa thích của mình một cách dễ dàng và thuận tiện. Không thể không nhắc đến tính năng khử tiếng ồn microphone được hỗ trợ bởi AI - ClearCast Gen 2, lọc tiếng ồn hai chiều, giúp loại bỏ những tạp âm và giúp giọng nói được phát ra rõ ràng hơn.
Nút điều khiển tiện lợi
Nút điều khiển trên tai nghe dễ dàng tắt micrô, điều chỉnh âm lượng và quản lý chế độ trò chuyện. Chức năng ChatMix giúp cân bằng âm thanh giữa trò chơi và trò chuyện một cách linh hoạt. Tiết kiệm được thời gian và nâng cao trải nghiệm làm việc, chơi game một cách thú vị hơn.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Arctis Nova 4 |
Arctis Nova 4P |
Arctis Nova 4X |
Loại tai nghe |
Tai nghe không dây đa nền tảng |
Thiết kế cho PlayStation |
Thiết kế cho Xbox |
Driver |
40 mm Neodymium |
40 mm Neodymium |
40 mm Neodymium |
Tần số đáp ứng (Tai nghe) |
20–22.000 Hz |
20–22.000 Hz |
20–22.000 Hz |
Độ nhạy (Tai nghe) |
93 dBSPL |
93 dBSPL |
93 dBSPL |
Trở kháng (Tai nghe) |
36 Ohm |
36 Ohm |
36 Ohm |
Tổng méo hài (THD) |
< 1% |
< 1% |
< 1% |
Kết nối không dây |
2.4GHz qua USB-C dongle |
2.4GHz qua USB-C dongle |
2.4GHz qua USB-C dongle |
Thời lượng pin |
Lên đến 36 giờ |
Lên đến 36 giờ |
Lên đến 36 giờ |
Sạc nhanh |
15 phút sạc cho 6 giờ sử dụng |
15 phút sạc cho 6 giờ sử dụng |
15 phút sạc cho 6 giờ sử dụng |
Microphone |
ClearCast Gen 2, khử ồn AI |
ClearCast Gen 2, khử ồn AI |
ClearCast Gen 2, khử ồn AI |
Tần số đáp ứng (Micro) |
100–10.000 Hz |
100–10.000 Hz |
100–10.000 Hz |
Độ nhạy (Micro) |
-38 dBV/Pa |
-38 dBV/Pa |
-38 dBV/Pa |
Tính năng đặc biệt |
360° Spatial Audio, ComfortMAX |
Tối ưu cho PlayStation |
Tối ưu cho Xbox |
Tương thích |
PC, Mac, Switch, PS, Xbox |
PlayStation, PC, Mac, Switch |
Xbox, PC, Mac, Switch |
Trọng lượng |
Không công bố |
Không công bố |
Không công bố |