Chuột Gaming Mchose L7 Pro
Khám phá tiềm năng thực sự của bạn với khả năng chơi game vượt trội. Chuột dòng L7 được thiết kế để mang lại hiệu suất tối ưu, với thời gian phản hồi nhanh và độ chính xác tuyệt đối, giúp bạn chiếm ưu thế trong mọi tình huống cạnh tranh. Nâng tầm trải nghiệm chơi game với từng cú click.
Thiết kế siêu nhẹ
Trải nghiệm sự hứng khởi khi chơi game với dòng chuột L7, chỉ nặng khoảng 39g. Thiết kế không lỗ giúp giảm trọng lượng và tăng độ bền, đảm bảo một cấu trúc chắc chắn có thể chịu đựng các phiên chơi game cường độ cao. Tận hưởng khả năng kiểm soát nhẹ nhàng và cảm giác thoải mái lâu dài, ngay cả trong những giờ chơi kéo dài.
Kết nối không dây tốc độ cao
Công nghệ không dây TOPSPEED mang lại độ trễ siêu thấp (0.125ms), giúp bạn đạt lợi thế trong các trận đấu cạnh tranh. Tận hưởng kết nối nhanh, ổn định cho các thao tác chơi game chính xác. Ngoài ra, sản phẩm còn đi kèm bộ thu không dây 8K miễn phí, cải thiện hiệu năng và chất lượng hình ảnh. Nâng tầm trải nghiệm chơi game ngay hôm nay!
Self-Develope Driver
Kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm chơi game của bạn với trình điều khiển tất cả trong một trực quan từ MCHOSE. Dễ dàng tùy chỉnh các thiết lập chuột, bao gồm DPI và tần số quét, để phù hợp với phong cách và yêu cầu chơi game riêng của bạn. Hơn thế nữa, bạn có thể lập trình macro dễ dàng, tăng cường tính linh hoạt và hiệu suất trong từng trận đấu.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản L7, L7 Pro, và L7 Ultra:
Thông số |
L7 |
L7 Pro |
L7 Ultra |
Polling Rate |
Có dây 1K + Không dây 8K |
Có dây 8K + Không dây 8K |
Có dây 8K + Không dây 8K |
Micro Switch |
Omron Cơ học: 100 triệu lần bấm |
Omron Quang học: 70 triệu lần bấm |
Omron Quang học: 70 triệu lần bấm |
Cảm biến (Sensor) |
PAW3395 |
PAW3395 |
PAW3950 |
Chipset |
Realtek Chipset |
Realtek Chipset |
Realtek Chipset |
DPI |
26,000 DPI |
26,000 DPI |
42,000 DPI |
Tốc độ theo dõi (IPS) |
650 IPS |
650 IPS |
750 IPS |
Gia tốc |
50G |
50G |
50G |
Dung lượng pin |
250mAh |
250mAh |
250mAh |
Trọng lượng |
39g (± 2g) |
39g (± 2g) |
39g (± 2g) |
Con lăn (Scroll Wheel) |
TTC Gold Wheel Encoder |
TTC Gold Wheel Encoder |
TTC Gold Wheel Encoder |
Công nghệ truyền dẫn |
Công nghệ không dây TOPSPEED |
Công nghệ không dây TOPSPEED |
Công nghệ không dây TOPSPEED |
Kết nối |
Ba chế độ (Cáp Type-C / 2.4GHz / Không dây) |
Ba chế độ (Cáp Type-C / 2.4GHz / Không dây) |
Ba chế độ (Cáp Type-C / 2.4GHz / Không dây) |
Lớp phủ bề mặt |
Lớp kính hiệu suất cao SuperGlide |
Lớp kính hiệu suất cao SuperGlide |
Lớp kính hiệu suất cao SuperGlide |
Feet |
Pure PTFE Glides |
Pure PTFE Glides |
Pure PTFE Glides |
Kích thước |
115.62 x 60.61 x 36.04mm |
115.62 x 60.61 x 36.04mm |
115.62 x 60.61 x 36.04mm |
Receiver |
Bộ thu không dây Ultra-Fast 8K Custom |
Bộ thu không dây Ultra-Fast 8K Custom |
Bộ thu không dây Ultra-Fast 8K Custom |
Phụ kiện kèm theo |
Receiver, cáp sạc/dữ liệu Paracord, hướng dẫn, sticker chống trượt |
Receiver, cáp sạc/dữ liệu Paracord, hướng dẫn, sticker chống trượt |
Receiver, cáp sạc/dữ liệu Paracord, hướng dẫn, sticker chống trượt |