Bộ xử lý AMD Ryzen 7 9800X3D Tray
AMD Ryzen™ 7 9800X3D, một siêu phẩm CPU đến từ AMD, kết hợp giữa kiến trúc Zen 5 tiên tiến và công nghệ AMD 3D V-Cache™, mang lại hiệu suất vượt trội trong mọi tác vụ. Được thiết kế dựa trên quy trình TSMC 4nm, sản phẩm này đảm bảo cân bằng giữa tốc độ, khả năng tiết kiệm điện và khả năng đáp ứng mọi nhu cầu từ chơi game đến xử lý đồ họa chuyên nghiệp.
Hiệu năng đột phá với kiến trúc Zen 5 và xung nhịp vượt trội
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D được trang bị 8 nhân và 16 luồng, kết hợp cùng tốc độ xung nhịp cơ bản 4.7 GHz, tăng tối đa lên 5.2 GHz. Nhờ vào kiến trúc Zen 5 tiên tiến và quy trình sản xuất TSMC 4nm FinFET, CPU này không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ mà còn tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.

Công nghệ AMD 3D V-Cache™ – "Trợ thủ đắc lực cho game thủ và nhà sáng tạo"
Điểm sáng của CPU AMD Ryzen 7 9800X3D chính là công nghệ AMD 3D V-Cache™, với bộ nhớ đệm L3 lên tới 96MB. Điều này giúp giảm thiểu độ trễ, mang đến trải nghiệm mượt mà trong các tựa game nặng hay khi làm việc với đồ họa 3D.

Khả năng mở rộng mạnh mẽ nhờ PCIe® 5.0 và hỗ trợ RAM DDR5
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ công nghệ PCIe® 5.0, cung cấp băng thông lớn để kết nối với các thiết bị tiên tiến như SSD NVMe PCIe® 5.0 và card đồ họa cao cấp. Với 28 làn PCIe (24 làn khả dụng), CPU này đáp ứng linh hoạt nhu cầu nâng cấp của người dùng. Bên cạnh đó, hỗ trợ RAM DDR5 dung lượng tối đa lên đến 192GB giúp tăng hiệu quả đa nhiệm.

Ứng dụng linh hoạt trong mọi lĩnh vực công việc và giải trí
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung. Với hiệu suất xử lý mạnh mẽ, CPU này có thể đáp ứng tốt cả các tựa game nặng lẫn công việc dựng phim, thiết kế 3D, và lập trình. AMD cũng tích hợp sẵn Radeon™ Graphics, giúp xử lý đồ họa cơ bản mà không cần đến card đồ họa rời.

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D là CPU toàn diện với hiệu năng mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và khả năng ứng dụng linh hoạt. Từ chơi game đỉnh cao, xử lý đồ họa chuyên nghiệp đến làm việc đa nhiệm, CPU này đáp ứng mọi nhu cầu với hiệu suất ổn định và tính năng tối ưu.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số |
Chi tiết |
Số nhân / Số luồng |
8 nhân / 16 luồng |
Xung nhịp cơ bản |
4.7 GHz |
Xung nhịp tối đa |
5.2 GHz |
Bộ nhớ đệm L2 |
8 MB |
Bộ nhớ đệm L3 |
96 MB (3D V-Cache) |
Tiến trình sản xuất |
TSMC 4nm FinFET |
Socket |
AM5 |
TDP mặc định |
120W |
Nhiệt độ tối đa (Tjmax) |
95°C |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR5-5600, tối đa 192 GB, Dual-Channel, ECC |
Đồ họa tích hợp |
AMD Radeon Graphics (2 CU, 2200 MHz) |
PCI Express |
PCIe 5.0 (28 lane) |
Hỗ trợ ép xung |
Có |